Boulon ven răng suốt
Thông Số Kỹ Thuật
Mã hàng |
Kích thước (mm) |
Khối lượng (gram) |
|||
d |
L |
l |
Type 1 |
Type 2 |
|
BLVRS 16x200 |
M16 |
200 |
200 |
|
|
BLVRS 16x250 |
M16 |
250 |
250 |
|
|
BLVRS 16x350 |
M16 |
350 |
350 |
|
|
BLVRS 18x400 |
M18 |
400 |
400 |
|
|
BLVRS 18x500 |
M18 |
500 |
500 |
|
|
BLVRS 18x750 |
M18 |
750 |
750 |
|
|
BLVRS 18x800 |
M18 |
800 |
800 |
|
|
BLVRS 20x800 |
M20 |
800 |
800 |
|
|
BLVRS 20x1000 |
M20 |
1000 |
1000 |
|
|
BLVRS 22x460 |
M22 |
460 |
460 |
|
|
BLVRS 22x650 |
M22 |
650 |
650 |
|
|
BLVRS 22x850 |
M22 |
850 |
850 |
|
|
Viết đánh giá
Tên bạn:Đánh giá của bạn: Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
Bình chọn: Xấu Tốt
Nhập mã kiểm tra vào ô bên dưới: